• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sống lại; sự làm sống lại===== =====(sinh vật học) sự phát sinh diễn lại===== ==Từ điển Oxford== ===N...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,pæli'dЗenisis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    23:44, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /,pæli'dЗenisis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sống lại; sự làm sống lại
    (sinh vật học) sự phát sinh diễn lại

    Oxford

    N.

    Biol. the exact reproduction of ancestral characteristicsin ontogenesis.
    Palingenetic adj. [Gk palin again + genesisbirth, GENESIS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X