• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); ...)
    So với sau →

    16:35, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ
    Thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X