-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc===== ::traitorous conduct ::tính cách phản bội =...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'treitərəs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==17:42, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Treacherous, perfidious, seditious, subversive,insurrectionist, renegade, insurgent, disloyal, deceitful,untrue, unfaithful, faithless; treasonable, Colloqdouble-crossing, double-dealing, two-timing: They identifiedthe traitorous wretch and hanged him. Consorting with the enemyis a traitorous act.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ