-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 14: Dòng 14: =====(tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải==========(tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải=====- =====( Revelation) (tôn giáo) Sách Hhải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)=====+ =====(Book of Revelation) (tôn giáo) Sách Hhải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==07:21, ngày 17 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
News, information, proclamation, publication, bulletin,communiqu‚, announcement, pronouncement, declaration, statement,leak; admission, confession; discovery, unveiling, uncovering,exposure, disclosure, expos‚: We were shocked at the revelationthat they had been married all these years. Scientists'revelations about the depletion of the ozone layer are causingwidespread concern.
Oxford
N.
A the act or an instance of revealing, esp. the supposeddisclosure of knowledge to humankind by a divine or supernaturalagency. b knowledge disclosed in this way.
Tham khảo chung
- revelation : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ