• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) tính ngữ===== =====Tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)===== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɛpəˌθɛt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:46, ngày 18 tháng 6 năm 2008

    /ˈɛpəˌθɛt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) tính ngữ
    Tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)

    Oxford

    N.

    An adjective or other descriptive word expressing aquality or attribute, esp. used with or as a name.
    Such aword as a term of abuse.
    Epithetic adj. epithetical adj.epithetically adv. [F ‚pithŠte or L epitheton f. Gk epithetonf. epitithemi add (as EPI-, tithemi place)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X