• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự triệu tập===== =====Hội nghị===== =====Hội nghị tôn giáo===== =====Hội nghị trường đại học ( Ôc-ph...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔnvə'kei∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:52, ngày 18 tháng 6 năm 2008

    /,kɔnvə'kei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự triệu tập
    Hội nghị
    Hội nghị tôn giáo
    Hội nghị trường đại học ( Ôc-phớt hay Đớc-ham ở Anh)

    Oxford

    N.

    The act of calling together.
    A large formal gatheringof people, esp.: a Brit. a provincial synod of the Anglicanclergy of Canterbury or York. b Brit. a legislative ordeliberative assembly of a university.
    Convocational adj.[ME f. L convocatio (as CONVOKE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X