-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô lý, quá chừng, quá đáng, vượt quá giới hạn của cái hợp lý, cái đúng===== ::[[...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ʌnˈrizənəbəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->07:57, ngày 19 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Vô lý, quá chừng, quá đáng, vượt quá giới hạn của cái hợp lý, cái đúng
- unreasonable demands
- những đòi hỏi vô lý
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Irrational, illogical, unthinking, absurd, foolish,senseless, nonsensical, mindless, brainless, thoughtless, silly,mad, crazy, insane, idiotic, moronic, imbecilic, stupid,fatuous, ridiculous, ludicrous, laughable, preposterous,far-fetched, short-sighted, unperceptive, unperceiving,undiscerning, myopic, blind: Some people have an unreasonableaversion to anything scientific. Is it unreasonable to expectyou to spend a little time with your mother? 2 excessive,outrageous, exorbitant, extravagant, immoderate, extortionate,inordinate, unconscionable, unjust, unwarranted, inequitable,unfair, unequal, improper, unjustified, unjustifiable,uncalled-for: The new tax puts an unreasonable demand on thosewith lower incomes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ