• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác formalise ===Ngoại động từ=== =====Nghi thức hoá, trang trọng hoá===== =====Chính thức hoá===== =====Làm thành ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:məlaiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:51, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /'fɔ:məlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác formalise

    Ngoại động từ

    Nghi thức hoá, trang trọng hoá
    Chính thức hoá
    Làm thành hình thức chủ nghĩa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thức hóa

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 give definite shape or legal formality to.2 make ceremonious, precise, or rigid; imbue with formalism.
    Formalization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X