• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem have ==Từ điển Oxford== ===3rd sing. present of HAVE.=== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hæz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:38, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /hæz/

    Thông dụng

    Xem have

    Oxford

    3rd sing. present of HAVE.

    Tham khảo chung

    • has : Corporateinformation
    • has : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X