• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Theo cách thông thường; thường thường===== =====He's usually early===== =====Nó thường dậy sớm===== ==Từ điể...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ju:ʒuәli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:06, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /'ju:ʒuәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Theo cách thông thường; thường thường
    He's usually early
    Nó thường dậy sớm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Customarily, as a rule, generally (speaking), most of thetime, for the most part, most often, mostly, almost always,inveterately, on the whole, normally, commonly, regularly,predominantly, chiefly, all things considered, in the main,mainly, by and large, as usual, Colloq as per usual: I usuallywalk home from the office. Johnson usually interviews applicantsin the morning.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X