-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) pha rượu mạnh vào (để uống))(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">spaik</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->23:06, ngày 23 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đinh
- barge spike
- đinh móc thân vuông
- boat spike
- đinh ray
- cut spike
- đinh đóng đầu vát
- decking spike
- đinh mấu
- displacement spike
- đỉnh dịch chuyển
- dog spike
- đinh đóng
- dog spike
- đinh giữ ray
- dog spike
- đinh mấu
- dog spike
- đinh móc
- double spike
- đóng đinh đường kép
- fission spike
- vùng đỉnh phân hạch
- intermodulation noise spike
- đỉnh tiếng ồn xuyên biến điệu
- notched spike
- đinh móc
- notched spike
- đinh móc có ngạnh
- offset-head spike
- đinh đường đóng đàn hồi
- rail spike
- đinh cố định đường ray
- rail spike
- đinh ray
- rail spike
- đinh đường
- rail spike driving
- sự đóng đinh tà vẹt
- railroad spike
- đinh cămpông
- railroad spike
- đinh giữ đường ray
- railroad spike
- đinh móc tà vẹt
- roofing spike
- đinh móc mái
- screw spike
- đinh nhọn có ren
- screw spike
- đinh đường vặn
- spike antenna
- ăng ten đỉnh nhọn
- spike drawer
- thiết bị nhổ đinh đường
- spike drawer and driver
- thiết bị đóng và tháo đinh đường
- spike driver
- búa đóng đinh móc
- spike driver
- búa đóng đinh nóc
- spike driver
- máy đóng đinh
- spike for reinforcing rings
- đinh chốt vòng xiết
- spike machine
- máy đóng đinh
- spike maser
- búa móc đinh ray
- spike nail
- đinh dài
- Spike, Double-headed
- đinh đóng hai đầu
- Spike, Lock
- đinh đường đóng đàn hồi
- Spike, Screw
- đinh vặn
- spike-driver
- sự đóng đinh ray
- track spike
- đỉnh giữ ray
- track spike
- đỉnh mấu
- track spike
- máy móc đinh ray
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Skewer, stake, prong, treenail, nail, peg, picket, pin,pike, spine: To subdue a vampire, drive a wooden spike throughits heart.
Disable, thwart,nullify, disarm, block, frustrate, foil, void, balk, check,cancel, annul: Our plans for the picnic were spiked by theweather.
Strengthen; drug, poison, Slang slip in a Mickey(Finn): I passed out because my drink was spiked.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ