• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Adversary tại CĐ Kythuatđóng góp từ Adversary tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
     +
    =====/'''<font color="red">'ædvəsəri</font>'''/=====
    -
    /'aedv{shwa}s{shwa}ri; NAmE v{shwa}rseri/
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 31:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adversary adversary] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adversary adversary] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adversary adversary] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adversary adversary] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    14:24, ngày 24 tháng 6 năm 2008

    /'ædvəsəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Foe, enemy, opponent, antagonist, competitor, rival:Before beginning to fight, each adversary sized up the other.
    Adj.
    Opposed, hostile, antagonistic, competitive: Why doesshe always take the adversary position in every argument?

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 an enemy.
    An opponent in a sport or game;an antagonist. [ME f. OF adversarie f. L adversarius f.adversus: see ADVERSE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X