• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====Đại tá ( Colonel)===== ==Từ điển Oxford== ===Abbr.=== =====Colonel.===== =====Colossians (New Testament).===== == ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /'k3:nl/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:49, ngày 27 tháng 6 năm 2008

    /'k3:nl/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Đại tá ( Colonel)

    Oxford

    Abbr.

    Colonel.
    Colossians (New Testament).

    Tham khảo chung

    • col. : National Weather Service
    • col. : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X