• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động tính từ quá khứ của .lead=== =====Viết tắt===== =====Điốt phát sáng ( light-emitting diode)===== ==Từ điển Oxford== ===Ab...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    [led]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:58, ngày 30 tháng 6 năm 2008

    [led]

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .lead

    Viết tắt
    Điốt phát sáng ( light-emitting diode)

    Oxford

    Abbr.

    Light-emitting diode.

    Tham khảo chung

    • led : amsglossary
    • led : Corporateinformation
    • led : Chlorine Online
    • led : semiconductorglossary
    • led : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X