• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường ranh giới, giới tuyến===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====N.===== =====The line dividing two (often ex...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈbɔrdərˌlaɪn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:31, ngày 2 tháng 7 năm 2008

    /ˈbɔrdərˌlaɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường ranh giới, giới tuyến

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    The line dividing two (often extreme)conditions.
    A line marking a boundary.
    Adj.
    On theborderline.
    Verging on an extreme condition; only justacceptable.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X