• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô ích, không có hiệu quả===== ::a futile attempt ::một sự cố gắng vô ích =====Không đáng kể; phù...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    {{'fju:tail}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:49, ngày 5 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Tiêu bản:'fju:tail

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô ích, không có hiệu quả
    a futile attempt
    một sự cố gắng vô ích
    Không đáng kể; phù phiếm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unsuccessful, unavailing, useless, unprofitable, vain,abortive, profitless, bootless, worthless, empty, sterile,barren, unproductive, impotent, ineffective, ineffectual;Chiefly literary sleeveless: After several futile attempts toget in touch with you, I gave up.

    Oxford

    Adj.

    Useless, ineffectual, vain.
    Frivolous, trifling.
    Futilely adv. futility n. [L futilis leaky, futile, rel. tofundere pour]

    Tham khảo chung

    • futile : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X