• (Khác biệt giữa các bản)
    ([,p˜li'ti‘n])
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn
    -
    == [,p˜li'ti‘n] ==
    +
    [,pɔli'tiʃn]
    -
     
    +
    -
    thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 35: Dòng 33:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=politician politician] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=politician politician] : Chlorine Online
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category: [,p˜li'ti‘n] ]]
     

    14:07, ngày 5 tháng 7 năm 2008

    =====/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn [,pɔli'tiʃn]

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà chính trị; chính khách; người say mê chính trị
    Người khéo léo (trong cách nói, cách dùng người)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Legislator, lawmaker, statesman, stateswoman; minister, BritMember of Parliament, MP, US public or civil servant,administrator, official, bureaucrat, office-bearer, senator,congressman, congresswoman, representative, assembly-man,assembly-woman, selectman; Colloq US derogatory politico,(political) boss or hack, machine politician, ward-heeler,wirepuller: Some politicians have given a bad name to the artof politics.

    Oxford

    N.

    A person engaged in or concerned with politics, esp. as apractitioner.
    A person skilled in politics.
    US derog. aperson with self-interested political concerns.

    Tham khảo chung