• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng===== =====Sự được mến, sự được quý chuộng===== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɛnˈdɪərmənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ɛnˈdɪərmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
    Sự được mến, sự được quý chuộng
    Sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
    Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng

    Oxford

    N.

    An expression of affection.
    Liking, affection.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X