-
Crummy
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)===== =====Nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều===== =====Rẻ ...)Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´krʌmi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Rẻ tiền, không có giá trị==========Rẻ tiền, không có giá trị=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========(crummier, crummiest) colloq. dirty, squalid; inferior,worthless.==========(crummier, crummiest) colloq. dirty, squalid; inferior,worthless.=====17:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- crummy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ