-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể===== == Từ điển Kỹ thuật chung =...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´lævidʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể==========Sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thụt rửa=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====thụt rửa=====- + === Oxford===+ =====N.==========Med. the washing-out of a body cavity, such as the colon orstomach, with water or a medicated solution. [F f. laver wash:see LAVE]==========Med. the washing-out of a body cavity, such as the colon orstomach, with water or a medicated solution. [F f. laver wash:see LAVE]=====17:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- lavage : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ