-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 257: Dòng 253: *PP: [[laid]]*PP: [[laid]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========bước xoắn==========bước xoắn=====Dòng 265: Dòng 264: ''Giải thích VN'': Hướng chính, độ dài hay độ xoắn của dây trong một dây thừng hay dây điện.''Giải thích VN'': Hướng chính, độ dài hay độ xoắn của dây trong một dây thừng hay dây điện.- =====để nằm xuống=====+ =====để nằm xuống=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====sự quấn cáp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====sự quấn cáp=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lay lay] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lay lay] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đặt (móng)==========đặt (móng)=====- =====sự bện thừng=====+ =====sự bện thừng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bện==========bện=====Dòng 318: Dòng 310: =====vệt gia công==========vệt gia công=====- =====vỉa=====+ =====vỉa=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bỏ neo==========bỏ neo=====Dòng 329: Dòng 318: =====dừng lại==========dừng lại=====- =====ghé lại=====+ =====ghé lại=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lay lay] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lay lay] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Ballad, song, air, refrain, strain, melody; poem, ode,lyric, rhyme, ballade: Macaulay wrote a book entitled Lays ofAncient Rome .==========Ballad, song, air, refrain, strain, melody; poem, ode,lyric, rhyme, ballade: Macaulay wrote a book entitled Lays ofAncient Rome .=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Figuren.=====- ===Figuren.===+ - + =====A dummy or jointed figure of a human body used by artistsfor arranging drapery on etc.==========A dummy or jointed figure of a human body used by artistsfor arranging drapery on etc.=====17:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ