-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'silində</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'silində</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 14: =====(ngành in) trục lăn==========(ngành in) trục lăn=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========hình trụ tròn==========hình trụ tròn==========pittông chuyển động==========pittông chuyển động=====- =====trong đó=====+ =====trong đó=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bình đựng khí==========bình đựng khí==========cọc hình trụ==========cọc hình trụ=====- =====thiết bị đun=====+ =====thiết bị đun=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====hình chụm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====hình chụm=====+ =====tang trống=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tang trống=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình trụ==========hình trụ=====::[[circular]] [[cylinder]]::[[circular]] [[cylinder]]Dòng 137: Dòng 128: ::[[cylinder]] [[shell]]::[[cylinder]] [[shell]]::vỏ mỏng hình trụ::vỏ mỏng hình trụ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hình trụ==========hình trụ=====Dòng 168: Dòng 156: ::[[studded]] [[cylinder]]::[[studded]] [[cylinder]]::tang chải::tang chải- =====xilanh=====+ =====xilanh=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cylinder cylinder] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cylinder cylinder] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a uniform solid or hollow body with straight sides and acircular section. b a thing of this shape, e.g. a container forliquefied gas.==========A a uniform solid or hollow body with straight sides and acircular section. b a thing of this shape, e.g. a container forliquefied gas.=====Dòng 184: Dòng 169: =====Cylindrical adj.cylindrically adv. [L cylindrus f. Gk kulindros f. kulindoroll]==========Cylindrical adj.cylindrically adv. [L cylindrus f. Gk kulindros f. kulindoroll]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====danh từ\nbộ quay, vòng==========danh từ\nbộ quay, vòng=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]17:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình trụ
- circular cylinder
- hình trụ tròn
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- compound cylinder
- hình trụ đa hợp
- cone cylinder
- hình trụ có nón
- cylinder (ofconcrete)
- mẫu thủ bê tông hình trụ
- cylinder bearing
- ổ hình trụ
- cylinder boiler
- nồi hơi hình trụ
- cylinder chart
- biểu đồ hình trụ
- cylinder foundation
- móng hình trụ
- cylinder furnace
- lò hình trụ
- cylinder head screw
- vít mũ hình trụ
- cylinder lock
- ổ khóa hình trụ
- cylinder shell
- vỏ mỏng hình trụ
- cylinder specimen
- mẫu thử hình trụ
- cylinder specimen
- mẫu (hình) trụ
- cylinder stove
- lò hình trụ
- cylinder tar
- nhựa đường hình trụ
- cylinder test
- thử mẫu hình trụ
- Cylinder, Test cylinder
- mẫu thử bêtông hình trụ
- elliptic (al) cylinder
- hình trụ elliptic
- faraday cylinder
- hình trụ Faraday
- heating cylinder
- hình trụ nung (chất dẻo)
- hot water cylinder
- thùng chứa nước nóng hình trụ
- oblique cylinder
- hình trụ xiên
- oxygen cylinder
- bình ôxi (hình trụ)
- right circular cylinder
- hình trụ tròn thẳng
- rotating cylinder
- hình trụ tròn xoay
- test cylinder
- mẫu thí nghiệm hình trụ
- test cylinder
- mẫu thử hình trụ tròn
- wehnelt cylinder
- hình trụ wehnelt
trục
- blade cylinder
- trục dao
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- flat-bed cylinder press
- máy in trục khuôn phẳng
- flat-bed cylinder press
- máy in trục lăn sàn phẳng
- grooved-cylinder roller
- trục lăn kiểu răng cưa
- impression cylinder
- trục ép
- recording cylinder
- trục ghi
- ribbed-cylinder roller
- trục lăn có (cạnh) gờ
Kinh tế
tang
- germinating cylinder
- tang phân cấp
- germinating cylinder
- tang phân loại
- lard-chilling cylinder
- tang làm lạnh mỡ lợn
- pecking cylinder
- tang đóng kiện
- perforated cylinder
- tang lưới
- scourer cylinder
- tang chải hạt
- scourer cylinder
- tang xoa hạt
- separating cylinder
- tang phân cấp
- separating cylinder
- tang phân loại
- sorting cylinder
- tang phân cấp
- sorting cylinder
- tang phân loại
- studded cylinder
- tang chải
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ