• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">deizi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">deizi</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::(ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi
    ::(ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cây cúc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cây cúc=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====nước đêzi (đồ uống từ hoa quả)=====
    +
    =====nước đêzi (đồ uống từ hoa quả)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=daisy daisy] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=daisy daisy] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 a a small composite plant, Bellis perennis,bearing flowers each with a yellow disc and white rays. b anyother plant with daisy-like flowers, esp. the larger ox-eyedaisy, the Michaelmas daisy, or the Shasta daisy.=====
    =====(pl. -ies) 1 a a small composite plant, Bellis perennis,bearing flowers each with a yellow disc and white rays. b anyother plant with daisy-like flowers, esp. the larger ox-eyedaisy, the Michaelmas daisy, or the Shasta daisy.=====
    =====Sl. afirst-rate specimen of anything.=====
    =====Sl. afirst-rate specimen of anything.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /deizi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây cúc
    Người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
    as fresh as a daisy
    tươi như hoa
    to turn up one's toes to the daisies
    (từ lóng) chết, ngủ với giun
    daisy wheel
    (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cây cúc

    Kinh tế

    nước đêzi (đồ uống từ hoa quả)
    Tham khảo
    • daisy : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a a small composite plant, Bellis perennis,bearing flowers each with a yellow disc and white rays. b anyother plant with daisy-like flowers, esp. the larger ox-eyedaisy, the Michaelmas daisy, or the Shasta daisy.
    Sl. afirst-rate specimen of anything.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X