-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red"></font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">əb'vɑ:ntidʤ</font>'''/==========/'''<font color="red">əb'vɑ:ntidʤ</font>'''/=====Dòng 36: Dòng 32: * V_ing : [[advantaging]]* V_ing : [[advantaging]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự thuận lợi=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====sự thuận lợi=====+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=advantage advantage] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=advantage advantage] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====thuận lợi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thuận lợi=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lợi ích==========lợi ích=====Dòng 58: Dòng 52: ::[[mechanical]] [[advantage]]::[[mechanical]] [[advantage]]::ưu điểm cơ khí::ưu điểm cơ khí- =====ưu thế=====+ =====ưu thế=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====điểm tốt==========điểm tốt==========ưu điểm==========ưu điểm=====- =====ưu thế=====+ =====ưu thế=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advantage advantage] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advantage advantage] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=advantage&searchtitlesonly=yes advantage] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=advantage&searchtitlesonly=yes advantage] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Superiority, upper hand, dominance, edge, head start;sway; Colloq US and New Zealand drop: After a year, theadvantage was with the Royalists. His height gives him anadvantage at basketball. 2 gain, profit, benefit, interest;asset, betterment, improvement, advancement; use, usefulness,utility, help, service: I have information that will be ofadvantage to her.==========Superiority, upper hand, dominance, edge, head start;sway; Colloq US and New Zealand drop: After a year, theadvantage was with the Royalists. His height gives him anadvantage at basketball. 2 gain, profit, benefit, interest;asset, betterment, improvement, advancement; use, usefulness,utility, help, service: I have information that will be ofadvantage to her.==========To advantage. better, (more) favourably,advantageously: The dress sets off her figure to advantage.==========To advantage. better, (more) favourably,advantageously: The dress sets off her figure to advantage.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Superiority, upper hand, dominance, edge, head start;sway; Colloq US and New Zealand drop: After a year, theadvantage was with the Royalists. His height gives him anadvantage at basketball. 2 gain, profit, benefit, interest;asset, betterment, improvement, advancement; use, usefulness,utility, help, service: I have information that will be ofadvantage to her.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ