-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">aut'rʌn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">aut'rʌn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 17: * PP : [[outrun]]* PP : [[outrun]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V. & n.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V. & n.==========V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 arun faster or farther than. b escape from.==========V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 arun faster or farther than. b escape from.=====17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- outrun : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ