-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Lương thiện===== =====Trung thực; chân thật, thành thật===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== ====...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ɔnistli</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==18:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- honestly : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ