• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">pə'su:ənt</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pə´sjuənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pə´sjuənt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Theo; theo đúng=====
    =====Theo; theo đúng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & adv.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & adv.=====
    =====Adj. pursuing.=====
    =====Adj. pursuing.=====

    18:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pə´sjuənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo; theo đúng

    Phó từ

    Theo; theo đúng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & adv.
    Adj. pursuing.
    Adv. (foll. by to) conformingto or in accordance with.
    Pursuantly adv. [ME, =prosecuting, f. OF po(u)rsuiant part. of po(u)rsu(iv)ir (asPURSUE): assim. to AF pursuer and PURSUE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X