• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'lə:t</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ə'lə:t</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 19:
    ::cảnh giác đề phòng
    ::cảnh giác đề phòng
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====sự báo động=====
    =====sự báo động=====
    ::[[combined]] [[alert]]
    ::[[combined]] [[alert]]
    Dòng 32: Dòng 31:
    =====sự báo lỗi=====
    =====sự báo lỗi=====
    -
    =====sự cảnh giác=====
    +
    =====sự cảnh giác=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====báo nguy=====
    =====báo nguy=====
    -
    =====tín hiệu báo động=====
    +
    =====tín hiệu báo động=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=alert alert] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=alert alert] : Foldoc
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Awake, wide awake, watchful, vigilant, attentive,heedful, wary, cautious, on the qui vive, aware, on guard, onthe lookout, observant, Colloq on the ball, on one's toes: Thesentinels must remain alert throughout the night. Kenneth isalert to the perils of smoking cigarettes. 2 active, nimble,lively, agile, active, quick, spry, sprightly, vivacious: He isan alert and joyous old soul.=====
    =====Awake, wide awake, watchful, vigilant, attentive,heedful, wary, cautious, on the qui vive, aware, on guard, onthe lookout, observant, Colloq on the ball, on one's toes: Thesentinels must remain alert throughout the night. Kenneth isalert to the perils of smoking cigarettes. 2 active, nimble,lively, agile, active, quick, spry, sprightly, vivacious: He isan alert and joyous old soul.=====
    Dòng 57: Dòng 51:
    =====Warn, caution, advise, alarm, forewarn, signal, notify:We must alert him to the fact that the man is a vicious killer.=====
    =====Warn, caution, advise, alarm, forewarn, signal, notify:We must alert him to the fact that the man is a vicious killer.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj., n., & v.=====
    -
    ===Adj., n., & v.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    18:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'lə:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tỉnh táo, cảnh giác
    Linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát

    Danh từ

    Sự báo động, sự báo nguy
    to put on the alert
    đặt trong tình trạng báo động
    Sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
    Sự cảnh giác, sự đề phòng
    to be on the alert
    cảnh giác đề phòng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự báo động
    combined alert
    sự báo động kết hợp
    generic alert
    sự báo động chung
    sự báo lỗi
    sự cảnh giác

    Kỹ thuật chung

    báo nguy
    tín hiệu báo động
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Awake, wide awake, watchful, vigilant, attentive,heedful, wary, cautious, on the qui vive, aware, on guard, onthe lookout, observant, Colloq on the ball, on one's toes: Thesentinels must remain alert throughout the night. Kenneth isalert to the perils of smoking cigarettes. 2 active, nimble,lively, agile, active, quick, spry, sprightly, vivacious: He isan alert and joyous old soul.
    N.
    Lookout: She is always on the alert for new ways ofsaving money.
    Alarm, warning, signal, siren: Sound theair-raid alert!
    V.
    Warn, caution, advise, alarm, forewarn, signal, notify:We must alert him to the fact that the man is a vicious killer.

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj.
    Watchful or vigilant; ready to takeaction.
    Nimble (esp. of mental faculties); attentive.
    N.1 a warning call or alarm.
    A warning of an air raid. b theduration of this.
    V.tr. (often foll. by to) make alert; warn(were alerted to the danger).
    On the alert on the lookoutagainst danger or attack.
    Alertly adv. alertness n. [Falerte f. It. all' erta to the watch-tower]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X