• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người thần bí===== ===Tính từ=== Cách viết khác mystical =====Thần bí, huyền bí===== =====Bí ẩn===== == T...)
    So với sau →

    16:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thần bí

    Tính từ

    Cách viết khác mystical

    Thần bí, huyền bí
    Bí ẩn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thần bí

    Oxford

    N. & adj.

    N. a person who seeks by contemplation andself-surrender to obtain unity or identity with or absorptioninto the Deity or the ultimate reality, or who believes in thespiritual apprehension of truths that are beyond theunderstanding.
    Adj.
    Mysterious and awe-inspiring.
    Spiritually allegorical or symbolic.
    Occult, esoteric.
    Ofhidden meaning.
    Mysticism n. [ME f. OF mystique or Lmysticus f. Gk mustikos f. mustes initiated person f. muoclose the eyes or lips, initiate]

    Tham khảo chung

    • mystic : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X