• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị===== =====Kích thích, gây thích thú (những chu...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´spaisi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====Bảnh bao, hào nhoáng=====
    =====Bảnh bao, hào nhoáng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====có gia vị=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====có gia vị=====
    -
    ===Adj.===
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Zesty, zestful, piquant, tangy, (well-)spiced,(well-)seasoned, hot, peppery, sharp, pungent, snappy, biting,full-bodied, aromatic, savoury, flavoursome, flavourful: Thiscurry is a little too spicy for my taste.=====
    =====Zesty, zestful, piquant, tangy, (well-)spiced,(well-)seasoned, hot, peppery, sharp, pungent, snappy, biting,full-bodied, aromatic, savoury, flavoursome, flavourful: Thiscurry is a little too spicy for my taste.=====
    Dòng 32: Dòng 25:
    =====Scandalous, sensational, outrageous, notorious, revealing,revelatory, intimate: She likes to read about the spicygoings-on in Hollywood.=====
    =====Scandalous, sensational, outrageous, notorious, revealing,revelatory, intimate: She likes to read about the spicygoings-on in Hollywood.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(spicier, spiciest) 1 of, flavoured with, or fragrant withspice.=====
    =====(spicier, spiciest) 1 of, flavoured with, or fragrant withspice.=====

    18:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´spaisi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị
    Kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn
    spicy story
    chuyện tục
    Bảnh bao, hào nhoáng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có gia vị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Zesty, zestful, piquant, tangy, (well-)spiced,(well-)seasoned, hot, peppery, sharp, pungent, snappy, biting,full-bodied, aromatic, savoury, flavoursome, flavourful: Thiscurry is a little too spicy for my taste.
    Off colour,indelicate, suggestive, risqu‚, improper, indecent, indecorous,ribald, racy, bawdy, unseemly, offensive, titillating, sexy,Colloq hot: This magazine often publishes spicy nude photos.
    Scandalous, sensational, outrageous, notorious, revealing,revelatory, intimate: She likes to read about the spicygoings-on in Hollywood.

    Oxford

    Adj.
    (spicier, spiciest) 1 of, flavoured with, or fragrant withspice.
    Piquant, pungent; sensational or improper (a spicystory).
    Spicily adv. spiciness n.

    Tham khảo chung

    • spicy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X