• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'mounjəm</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ə'mounjəm</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 17:
    ::amoni-clorua
    ::amoni-clorua
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====amoniac=====
    =====amoniac=====
    ::[[ammonium]] [[hydroxide]]
    ::[[ammonium]] [[hydroxide]]
    ::dung dịch amoniac NH4OH
    ::dung dịch amoniac NH4OH
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ammonium ammonium] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ammonium ammonium] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====amoni=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====amoni=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The univalent ion NH[4][+], formed from ammonia. [mod.L (asAMMONIA)]=====
    =====The univalent ion NH[4][+], formed from ammonia. [mod.L (asAMMONIA)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'mounjəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Amoni

    Định ngữ

    (thuộc) amoni
    ammonium alum
    phèn amoni
    ammonium nitrate
    amoni-nitrat
    ammonium sulfate
    amoni-sunfat
    ammonium chloride
    amoni-clorua

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    amoniac
    ammonium hydroxide
    dung dịch amoniac NH4OH
    Tham khảo

    Y học

    amoni

    Oxford

    N.
    The univalent ion NH[4][+], formed from ammonia. [mod.L (asAMMONIA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X