-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'træmpl</font>'''/==========/'''<font color="red">'træmpl</font>'''/=====Dòng 29: Dòng 25: ::chà đạp, khinh rẻ ai::chà đạp, khinh rẻ ai- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Trample on or upon, tramp (on or upon), stamp (on), tread(on), step on, crush, press, squash, flatten, Colloq stomp (onor upon), squish, squush or squoosh: After the harvest, wewould take turns trampling the grapes.==========Trample on or upon, tramp (on or upon), stamp (on), tread(on), step on, crush, press, squash, flatten, Colloq stomp (onor upon), squish, squush or squoosh: After the harvest, wewould take turns trampling the grapes.=====Dòng 37: Dòng 36: =====Usually, trample out. trample down, trampleunderfoot, stamp out, extinguish, put out, destroy, crush, breakdown: The left-wing parties were trampled in a military coup.==========Usually, trample out. trample down, trampleunderfoot, stamp out, extinguish, put out, destroy, crush, breakdown: The left-wing parties were trampled in a military coup.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====18:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Trample on or upon, tramp (on or upon), stamp (on), tread(on), step on, crush, press, squash, flatten, Colloq stomp (onor upon), squish, squush or squoosh: After the harvest, wewould take turns trampling the grapes.
Tham khảo chung
- trample : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ