-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'stætju:</font>'''/==========/'''<font color="red">'stætju:</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::tượng nữ thần tự do (ở Mỹ)::tượng nữ thần tự do (ở Mỹ)- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========pho tượng==========pho tượng=====Dòng 34: Dòng 30: ::[[pedestal]] [[or]] [[statue]]::[[pedestal]] [[or]] [[statue]]::đế tượng::đế tượng- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Sculpture, figure, figurine, statuette, carving, casting,model, bronze, image, icon or ikon, effigy, representation;bust, atlas, caryatid, colossus, figurehead, Biblical gravenimage: A statue of Disraeli stands in the market square ofAylesbury.==========Sculpture, figure, figurine, statuette, carving, casting,model, bronze, image, icon or ikon, effigy, representation;bust, atlas, caryatid, colossus, figurehead, Biblical gravenimage: A statue of Disraeli stands in the market square ofAylesbury.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A sculptured, cast, carved, or moulded figure of a person oranimal, esp. life-size or larger (cf. STATUETTE).==========A sculptured, cast, carved, or moulded figure of a person oranimal, esp. life-size or larger (cf. STATUETTE).=====19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ