• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(như) flench===== ===Nội động từ=== =====Chùn bước, nao núng===== ::to flinch from [[difficulties]...)
    So với sau →

    17:11, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (như) flench

    Nội động từ

    Chùn bước, nao núng
    to flinch from difficulties
    chùn bước trước khó khăn
    Do dự, lưỡng lự, ngần ngại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wince, draw back, withdraw, cower, cringe, recoil, start,quail, blench, shrink (from), shy (away) (from), dodge, duck:Each time he raised the whip, I flinched.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X