-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bʌkl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: * Ving:[[buckling]]* Ving:[[buckling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========bị vênh==========bị vênh=====- =====độ uốn dọc=====+ =====độ uốn dọc=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====uốn cong lại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Vật lý===- =====uốn cong lại=====+ =====làm cong=====- + === Xây dựng===- == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm cong=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====blông đai==========blông đai==========cốt đai kẹp==========cốt đai kẹp=====- =====măngsông xiết chặt=====+ =====măngsông xiết chặt=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị cong==========bị cong=====Dòng 105: Dòng 93: ::[[spring]] [[buckle]]::[[spring]] [[buckle]]::vòng kẹp lò xo::vòng kẹp lò xo- =====uốn dọc=====+ =====uốn dọc=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Clasp, fastener, clip, fastening, hook, catch: The bucklebroke on my belt and my trousers fell down.==========Clasp, fastener, clip, fastening, hook, catch: The bucklebroke on my belt and my trousers fell down.=====Dòng 115: Dòng 101: =====Collapse, cave in, crumple, bend, warp, distort, twist,bulge: The support gave way and the entire wall buckled.==========Collapse, cave in, crumple, bend, warp, distort, twist,bulge: The support gave way and the entire wall buckled.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ