-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'æset</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'æset</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====tiền có=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====tiền có=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====của cải==========của cải=====Dòng 16: Dòng 8: ::[[assets]] [[and]] [[liabilities]]::[[assets]] [[and]] [[liabilities]]::năng động và thụ động::năng động và thụ động- =====vốn đầu tư=====+ =====vốn đầu tư=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assets assets] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assets assets] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=assets&searchtitlesonly=yes assets] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=assets&searchtitlesonly=yes assets] : bized- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====các khoản có==========các khoản có=====19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Kinh tế
tích sản
- assets account (s)
- chương mục tích sản
- assets and liabilities
- tích sản và tiêu sản
- assets and liabilities account
- tài khoản tích sản và tiêu sản
- assets reserve
- dự trữ tích sản
- assets-income ratio
- tỉ suất lãi trên tích sản
- long lived assets
- tích sản dài hạn
- loss on realization of assets
- tổn thất hiện kim hóa tích sản
- money assets
- tích sản tiền tệ
- non-wasting assets
- tích sản bất diệt
- revenue assets
- tài sản, tích sản lưu động
- short-term assets
- tích sản, tài sản có ngắn hạn
- slow assets
- tích sản chậm, dài hạn
- total assets
- tổng tài sản có, tích sản
- trading assets
- tài sản, tích sản thương nghiệp
- unmarketable assets
- tích sản, tài sản không thể chuyển thành tiền mặt
- valuation of assets
- sự định giá tài sản, tích sản
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ