-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sản sinh, là bố của)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fɑ:ðə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'fɑ:ðə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 53: Dòng 49: ::ghi tên ai là tác giả của cái gì::ghi tên ai là tác giả của cái gì- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Sire, paterfamilias, Colloq dad, daddy, pa, papa, pop, oldman, old boy, Brit governor, pater: His father is a chemist.==========Sire, paterfamilias, Colloq dad, daddy, pa, papa, pop, oldman, old boy, Brit governor, pater: His father is a chemist.=====Dòng 69: Dòng 68: =====Originate,establish, found, invent, author, frame, initiate, institute,create: Galileo fathered modern astronomy by inventing thetelescope.==========Originate,establish, found, invent, author, frame, initiate, institute,create: Galileo fathered modern astronomy by inventing thetelescope.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sire, paterfamilias, Colloq dad, daddy, pa, papa, pop, oldman, old boy, Brit governor, pater: His father is a chemist.
Forebear, ancestor, forefather, progenitor, primogenitor: Thefather of the dynasty fought at Hastings.
Creator, founder,originator, inventor, author, architect, framer, initiator: Heregards Lavoisier as the father of modern chemistry.
Priest,confessor, cur‚, abb‚, minister, pastor, shepherd, parson,clergyman, chaplain, Colloq padre, Military slang sky pilot: Weshould see the Father about the funeral service.
Oxford
A a man in relation to a child or children bornfrom his fertilization of an ovum. b (in full adoptive father)a man who has continuous care of a child, esp. by adoption.
(Fathers or Fathers of the Church) earlyChristian theologians whose writings are regarded as especiallyauthoritative.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ