-
(Khác biệt giữa các bản)(→( RAM) (viết tắt) của random access memory con Ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ræm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 56: Dòng 49: ::như throat::như throat- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========búa thủy động==========búa thủy động=====- =====pittông (máy ép thủy lực)=====+ =====pittông (máy ép thủy lực)=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====sự rầm chặt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====sự rầm chặt=====+ =====nện bằng vồ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nện bằng vồ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====búa thùy động / máy đẩy cốc==========búa thùy động / máy đẩy cốc=====Dòng 96: Dòng 86: =====sự đầm chặt==========sự đầm chặt=====- =====rầm=====+ =====rầm=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cừu đực==========cừu đực=====- =====dê đực=====+ =====dê đực=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ram ram] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ram ram] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Jam, force, drive, cram, crowd, pack, compress, stuff,squeeze, thrust, tamp, pound, hammer: We rammed as much filleras we could into the crevices.==========Jam, force, drive, cram, crowd, pack, compress, stuff,squeeze, thrust, tamp, pound, hammer: We rammed as much filleras we could into the crevices.==========Butt, bump, strike, hit,collide with, dash, crash, slam: Their car rammed into mine inthe garage.==========Butt, bump, strike, hit,collide with, dash, crash, slam: Their car rammed into mine inthe garage.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Hist. a =battering ram (see BATTER(1)). b a beak projecting from the bowof a battleship, for piercing the sides of other ships. c abattleship with such a beak.
A a hydraulic water-raising or liftingmachine. b the piston of a hydrostatic press. c the plunger ofa force-pump.
Rammer n. [OE ram(m), perh. rel. toON rammr strong]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ