• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Xuôi dòng===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phần s...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´daun¸stri:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Xuôi dòng=====
    =====Xuôi dòng=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====phần sản phẩm ra=====
    =====phần sản phẩm ra=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ''Giải thích VN'': Phần của một dây chuyền sản phẩm đi qua hệ thống.
    ''Giải thích VN'': Phần của một dây chuyền sản phẩm đi qua hệ thống.
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=downstream downstream] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=downstream downstream] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====dòng hướng xuống=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dòng hướng xuống=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hướng xuôi=====
    =====hướng xuôi=====
    Dòng 38: Dòng 29:
    =====ở hạ lưu=====
    =====ở hạ lưu=====
    -
    =====phía ra=====
    +
    =====phía ra=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=downstream&x=0&y=0 downstream] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=downstream&x=0&y=0 downstream] : semiconductorglossary
    *[http://foldoc.org/?query=downstream downstream] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=downstream downstream] : Foldoc
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====xuôi dòng=====
    =====xuôi dòng=====
    ::[[downstream]] [[migrant]]
    ::[[downstream]] [[migrant]]
    ::cá di cư xuôi dòng
    ::cá di cư xuôi dòng
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=downstream downstream] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=downstream downstream] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adv. & adj.=====
    -
    ===Adv. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Adv. in the direction of the flow of a streametc.=====
    =====Adv. in the direction of the flow of a streametc.=====
    =====Adj. moving downstream.=====
    =====Adj. moving downstream.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´daun¸stri:m/

    Thông dụng

    Phó từ

    Xuôi dòng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phần sản phẩm ra

    Giải thích EN: That portion of a product stream that has passed through the system.

    Giải thích VN: Phần của một dây chuyền sản phẩm đi qua hệ thống.

    Tham khảo

    Toán & tin

    dòng hướng xuống

    Kỹ thuật chung

    hướng xuôi
    hướng xuống
    hạ lưu
    ở hạ lưu
    phía ra
    Tham khảo

    Kinh tế

    xuôi dòng
    downstream migrant
    cá di cư xuôi dòng
    Tham khảo

    Oxford

    Adv. & adj.
    Adv. in the direction of the flow of a streametc.
    Adj. moving downstream.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X