-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">trɔf</font>'''/==========/'''<font color="red">trɔf</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(khí tượng) học vùng áp suất thấp (dải hẹp có khí áp thấp giữa hai vùng có khí áp cao hơn)==========(khí tượng) học vùng áp suất thấp (dải hẹp có khí áp thấp giữa hai vùng có khí áp cao hơn)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====máng, chỗ lõm=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máng, chỗ lõm=====- =====cái hõm=====+ === Điện lạnh===- + =====cái hõm=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hố trũng==========hố trũng=====Dòng 180: Dòng 172: ::[[back]] [[trough]]::[[back]] [[trough]]::vùng trũng ở sau::vùng trũng ở sau- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chậu==========chậu==========đáy khe (của chu kì thương nghiệp)==========đáy khe (của chu kì thương nghiệp)=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A long narrow open receptacle for water, animal feed, etc.2 a channel for conveying a liquid.==========A long narrow open receptacle for water, animal feed, etc.2 a channel for conveying a liquid.=====19:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máng
- ablution trough
- máng rửa
- aqueduct trough
- máng dẫn khí qua sông
- aqueduct trough
- máng dẫn nước qua sông
- conveying trough
- máng băng chuyền
- developing trough
- máng hiện ảnh
- developing trough
- máng rửa ảnh
- discharge trough
- máng dỡ liệu
- discharge trough
- máng thải
- discharge trough
- máng tháo
- discharge trough
- máng tràn
- drainage trough
- máng thoát nước
- drinking trough
- chậu máng
- drip trough
- máng nước ngưng
- eave trough
- máng xối, ống xối (để tiêu nước)
- eaves trough
- máng nước ô văng
- eaves trough
- máng tiêu nước mái đua
- filter feed trough
- máng cấp lọc
- proportioning conveyor trough
- máng vận chuyển phối liệu
- swaying trough
- máng lắc
- trough (-shaped) bin
- bunke hình lòng máng
- trough (-shaped) bin
- bunke kiểu máng
- trough belt
- cuaroa hình máng
- trough bend
- chỗ uốn của máng chậu
- trough bridge
- cầu lòng máng
- trough conveyor
- băng tải máng
- trough conveyor
- máng tải
- trough conveyor
- máng truyền
- trough girder
- đầm hình máng
- trough gutter
- máng nước mưa
- trough gutter
- máng xối (ở mái nhà)
- trough limb
- cánh nếp máng
- trough lip
- miệng máng rót
- trough mixer
- máy trộn kiểu máng
- trough network
- hệ thống máng
- trough network
- mạng lưới (mương) máng
- trough plate
- bản thép hình máng
- trough roller
- con lăn cuốn máng
- trough roller
- trục lăn máng (trong máy sao chụp để cấp mực)
- trough section
- tiết diện hình máng
- trough spillway
- đập tràn máng xiết
- trough urinal
- nơi tiểu tiện kiểu máng
- trough vault
- vòm máng
- trough-section beam
- dầm lòng máng
- trough-shaped deck
- tấm lát hình máng
- trough-shaped plate
- bản hình máng
- trough-shaped section
- mặt cắt hình lòng máng
- trough-type slab bridge
- cầu bản lòng máng
- vibrating trough
- máng rung
- vibratory trough feeder
- máy tiếp liệu kiểu máng rung
- wash-water trough
- máng rửa
- washing trough
- máng rửa
- water trough
- máng thoát nước
- water-metering trough
- máng đo nước
- wiring trough
- máng điện kỹ thuật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ