-
(Khác biệt giữa các bản)(phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 26: Dòng 22: * Ving:[[fermenting]]* Ving:[[fermenting]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====men=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====men=====- + === Kinh tế ===- =====enzin=====+ =====enzin=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ferment ferment] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ferment ferment] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Boil, effervesce, seethe, bubble, foam, froth, brew; rise,raise, work, leaven: A rebellion is fermenting in the northerncounties. Adding yeast causes the bread to ferment. 2 excite,stir up, incite, instigate, agitate, foment, inflame, rouse,provoke: He helped to ferment a riot.==========Boil, effervesce, seethe, bubble, foam, froth, brew; rise,raise, work, leaven: A rebellion is fermenting in the northerncounties. Adding yeast causes the bread to ferment. 2 excite,stir up, incite, instigate, agitate, foment, inflame, rouse,provoke: He helped to ferment a riot.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ