-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sə'vaivə</font>'''/==========/'''<font color="red">sə'vaivə</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: *Ving: [[Surviving]]*Ving: [[Surviving]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Continue, last, live (on), persist, subsist, pull through,endure: The village was destroyed, but its people survived.==========Continue, last, live (on), persist, subsist, pull through,endure: The village was destroyed, but its people survived.==========Outlast, outlive,: At the age of 114, MacMurtagh has survivedall his children and many of his grandchildren.==========Outlast, outlive,: At the age of 114, MacMurtagh has survivedall his children and many of his grandchildren.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Intr. continue to live or exist; be still alive orexistent.==========Intr. continue to live or exist; be still alive orexistent.=====20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai)
- to survive one's contemporaries
- sống lâu hơn những người cùng thời
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ