-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">səs´pendid</font>'''/==========/'''<font color="red">səs´pendid</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: =====Bị hoãn lại==========Bị hoãn lại=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========bị hoãn lại==========bị hoãn lại=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kiểu treo==========kiểu treo=====::[[suspended]] [[floor]]::[[suspended]] [[floor]]Dòng 23: Dòng 20: ::[[suspended]] [[pipeline]] [[crossing]]::[[suspended]] [[pipeline]] [[crossing]]::ống nối kiểu treo::ống nối kiểu treo- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị treo==========bị treo=====Dòng 59: Dòng 55: ::đo mức vật lơ lửng::đo mức vật lơ lửng=====nổi==========nổi=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=suspended suspended] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=suspended suspended] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====huyền phù==========huyền phù=====::[[suspended]] [[pulp]]::[[suspended]] [[pulp]]20:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lơ lửng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- attenuation of suspended load
- sự giảm dần bùn cát lơ lửng
- suspended (silt) load
- bùn cát lơ lửng
- suspended contaminants in sewage
- chất bẩn lơ lửng trong chất thải
- suspended deposits
- bùn cát lơ lửng
- suspended deposits
- phù sa lơ lửng
- suspended impurities
- chất lẫn lơ lửng
- suspended liquid droplet
- giọt lỏng lơ lửng
- suspended load discharge
- lưu lượng phù sa lơ lửng
- suspended load precipitability
- khả năng lắng bùn cát lơ lửng
- suspended matter
- chất lơ lửng
- suspended muddy sand
- cát bùn lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng (phù sa)
- suspended-body level measurement
- đo mức vật lơ lửng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ