-
Earthy
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ə:θi</font>'''/==========/'''<font color="red">'ə:θi</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: =====(nghĩa bóng) trần tục, phàm tục==========(nghĩa bóng) trần tục, phàm tục=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bằng đất=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bằng đất=====+ === Kỹ thuật chung ========như đất==========như đất=====- =====nối đất=====+ =====nối đất=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Ribald, bawdy, unrefined, coarse, crude, shameless,wanton, uninhibited, abandoned, vulgar, lusty, rough, dirty,indecent, obscene: She found Henry Miller's books a bit tooearthy for her tastes.==========Ribald, bawdy, unrefined, coarse, crude, shameless,wanton, uninhibited, abandoned, vulgar, lusty, rough, dirty,indecent, obscene: She found Henry Miller's books a bit tooearthy for her tastes.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(earthier, earthiest) 1 of or like earth or soil.==========(earthier, earthiest) 1 of or like earth or soil.=====20:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- earthy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ