-
(Khác biệt giữa các bản)(→(vật lý) cực (nam châm, ắc quy))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">poul</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">poul</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 59: Dòng 55: ::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cực, cực điểm,=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cực, cực điểm,=====+ === Xây dựng========cột chống dàn giáo==========cột chống dàn giáo=====Dòng 79: Dòng 76: =====sào gỗ==========sào gỗ=====- =====thanh gỗ=====+ =====thanh gỗ=====- + === Đo lường & điều khiển===- == Đo lường & điều khiển==+ =====pon (đơn vị đo dài bằng 5,029m)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====pon (đơn vị đo dài bằng 5,029m)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cọc mốc==========cọc mốc=====Dòng 156: Dòng 149: ::[[range]] [[pole]]::[[range]] [[pole]]::thước đo toàn đạc::thước đo toàn đạc- =====thước mia=====+ =====thước mia=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Rod, stick, staff, spar, shaft, mast, standard, upright;flag-pole, flagstaff, jackstaff; beanpole, hop-pole: We had touse a long pole to get the kite down from the tree.==========Rod, stick, staff, spar, shaft, mast, standard, upright;flag-pole, flagstaff, jackstaff; beanpole, hop-pole: We had touse a long pole to get the kite down from the tree.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A native or national of Poland.==========A native or national of Poland.=====20:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cực điểm
- complex pole
- cực điểm phức
- pole of an analytic function
- cực điểm của một hàm giải tích
- pole of order of function
- cực điểm cấp (bậc) n của hàm số
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- principal part of a function at a pole
- phần chính của một hàm tại một cực điểm
- simple pole
- cực điểm đơn
điểm cực
- pole of force polygon
- điểm cực của đa giác lực
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- cấu tạo điểm cực- zero
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- residue at a pole
- thặng dư tại một điểm cực
điện cực
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- internal pole dynamo
- máy phát điện cực trong
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- penetration pole
- điện cực thăm dò
- pole pitch
- khoảng cách điện cực
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole alternator
- máy phát điện cực lồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ