• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) giọng nam trung===== =====Kèn baritôn; đàn baritôn===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====N.===== ==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bæri¸toun</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Kèn baritôn; đàn baritôn=====
    =====Kèn baritôn; đàn baritôn=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & adj.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    20:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´bæri¸toun/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) giọng nam trung
    Kèn baritôn; đàn baritôn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A the second-lowest adult male singing voice.b a singer with this voice. c a part written for it.
    A aninstrument that is second-lowest in pitch in its family. b itsplayer.
    Adj. of the second-lowest range. [It. baritono f.Gk barutonos f. barus heavy + tonos TONE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X