-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fju:</font>'''/==========/'''<font color="red">fju:</font>'''/=====Dòng 38: Dòng 34: ::chếnh choáng hơi men, ngà ngà::chếnh choáng hơi men, ngà ngà- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========ít==========ít=====- =====một vài=====+ =====một vài=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Hardly or scarcely any, not many, insufficient;infrequent, occasional: Few people came to my party. He is aman of few words.==========Hardly or scarcely any, not many, insufficient;infrequent, occasional: Few people came to my party. He is aman of few words.=====Dòng 56: Dòng 53: =====(only) one or two, not many: Many apply but few arechosen.==========(only) one or two, not many: Many apply but few arechosen.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj. not many (few doctors smoke; visitors arefew).==========Adj. not many (few doctors smoke; visitors arefew).=====20:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ