• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'ri:'kɔnstitju:t</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri:´kɔnsti¸tju:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri:´kɔnsti¸tju:t</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::thành lập lại một uỷ ban
    ::thành lập lại một uỷ ban
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hoàn nguyên=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V. & tr.===
    +
    =====hoàn nguyên=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V. & tr.=====
    =====Build up again from parts; reconstruct.=====
    =====Build up again from parts; reconstruct.=====

    20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri:´kɔnsti¸tju:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..)
    reconstitute dried milk
    hoàn nguyên sữa khô
    Tổ chức lại, cải tổ, tái xây dựng
    to reconstitute a committee
    thành lập lại một uỷ ban

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hoàn nguyên

    Oxford

    V. & tr.
    Build up again from parts; reconstruct.
    Reorganize.
    Restore the previous constitution of (dried foodetc.) by adding water.
    Reconstitution n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X