• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ti:neidʒ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ti:neidʒ</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    ::những vấn đề của thanh thiếu niên
    ::những vấn đề của thanh thiếu niên
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Relating to or characteristic of teenagers.=====
    =====Relating to or characteristic of teenagers.=====

    20:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ti:neidʒ/

    Thông dụng

    Cách viết khác teener

    Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên
    Ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên
    teenage fashions
    thời trang thanh thiếu niên
    teenage problems
    những vấn đề của thanh thiếu niên

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Relating to or characteristic of teenagers.
    Teenagedadj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X