-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 54: * V-ed: [[pricked]]* V-ed: [[pricked]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chọc thủng=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chọc thủng=====- + === Kinh tế ========châm==========châm==========sự châm==========sự châm=====- =====vết châm=====+ =====vết châm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prick prick] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prick prick] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Puncture, pinhole, pinprick; hole, perforation: For theblood test, the doctor made a tiny prick in my finger with aneedle. 2 sting, pinch, twinge, prickle, tingle, pain: Theteacher leapt from her chair the instant she felt the prick ofthe tack.==========Puncture, pinhole, pinprick; hole, perforation: For theblood test, the doctor made a tiny prick in my finger with aneedle. 2 sting, pinch, twinge, prickle, tingle, pain: Theteacher leapt from her chair the instant she felt the prick ofthe tack.=====Dòng 85: Dòng 75: =====Puncture, pierce, stab, jab, punch, perforate, riddle;lance: Using a pin, prick tiny holes in the paper to let thesteam escape. The doctor pricked a boil on my neck. 4 stab,sting, hurt, prickle, pinch, bite, smart: The hypodermic needlereally pricked me when it went in.==========Puncture, pierce, stab, jab, punch, perforate, riddle;lance: Using a pin, prick tiny holes in the paper to let thesteam escape. The doctor pricked a boil on my neck. 4 stab,sting, hurt, prickle, pinch, bite, smart: The hypodermic needlereally pricked me when it went in.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====21:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ